Website thương mại điện tử vietnammedical.vn là website thuộc quyền sở hữu của Công ty TNHH Dược
Phẩm & Trang
Thiết Bị Y Tế VN Medical - Chuyên phân phối bán buôn dược phẩm, vật tư y tế, mỹ phẩm và các sản phẩm được
phép lưu hành tại Việt Nam.
LƯU Ý:
Các thành viên tham gia cộng đồng vietnammedical.vn cần phải có đủ trình độ chuyên môn về
dược phẩm hoặc
phải có người phụ trách chuyên môn theo quy định của pháp luật.
Các thông tin về sản phẩm, giá bán, ưu đãi được đăng trên website vietnammedical.vn nhằm
mục đích cung
cấp các thông tin cho thành viên tham gia một cách đầy đủ & chính xác các đặc tính của sản phẩm.
VN Medical sẽ KHÔNG chịu trách nhiệm khi có bất kỳ hậu quả nào
xảy ra do tự ý sử dụng sử
dụng thuốc kê
đơn hay thuốc chữa bệnh mà không tuân thủ theo sự hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ hoặc người có chuyên môn
về Y - Dược.
Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức.
Chỉ định cho người lớn trong liệu pháp bổ sung/hỗ trợ vào biện pháp trị liệu hiện có để điều trị triệu chứng ở bệnh nhân đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc bệnh nhân không dung nạp với các liệu pháp điều trị đau thắt ngực khác.
3. Cách dùng - Liều dùng
Theo chỉ dẫn của bác sỹ.
Liều đề nghị:
Uống 1 viên 20mg/lần x 3 lần/ngày, dùng cùng bữa ăn.
Bệnh nhân suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải creatinine [30 - 60]ml/phút): liều dùng khuyến cáo là 1 viên 20mg/lần x 2 lần/ngày, sáng và tối, dùng cùng bữa ăn.
Bệnh nhân cao tuổi: có thể có mức độ nhạy cảm trimetazidin cao hơn bình thường do sự suy giảm chức năng thận theo tuổi tác. Đối với bệnh nhân suy thận trung bình (độ thanh thải creatinine [30 - 60]ml/phút), liều dùng khuyến cáo là 1 viên 20mg/lần x 2 lần/ngày, sáng và tối, dùng cùng bữa ăn. Cần thận trọng khi tính toán liều dùng đối với bệnh nhân cao tuổi (xem thêm phần chống chỉ định, phần cảnh báo và thận trọng).
Trẻ em: mức độ an toàn và hiệu quả của trimetazidin đối với bệnh nhân dưới 18 tuổi chưa được đánh giá. Hiện chưa có dữ liệu trên đối với bệnh nhân này.
- Quá liều
Hiện chưa thấy báo cáo về trường hợp quá liều.
Nếu trường hợp quá liều xảy ra, đề nghị đến ngay cơ sở y tế gần nhất để nhân viên y tế có phương pháp xử lý.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn đối với thành phần hoạt chất hoặc bất cứ tá dược nào được liệt kê trong công thức bào chế sản phẩm.
Bệnh nhân Parkinson, có triệu chứng Parkinson, run, vận động chậm, hội chứng chân không nghỉ và các rối loạn vận động có liên quan khác.
Triệu chứng Parkinson (run, vận động chậm và khó khăn, tăng trương lực cơ), dáng đi không vững, hội chứng chân không nghỉ, các rối loạn vận động có liên quan khác, thường có thể hồi phục sau khi dừng thuốc
Không rõ
Rối loạn giấc ngủ (mất ngủ, lơ mơ)
Rối loạn trên tim
Hiếm gặp
Đánh trống ngực, hồi hộp, ngoại tâm thu, tim đập nhanh
Rối loạn trên mạch
Hiếm gặp
Hạ huyết áp động mạch, tụt huyết áp thế đứng, có thể dẫn đến khó chịu, chóng mặt hoặc ngã, đặc biệt ở các bệnh nhân đang điều trị bằng các thuốc chống tăng huyết áp, đỏ bừng mặt
Rối loạn trên dạ dày - ruột
Thường gặp
Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn và nôn
Không rõ
Táo bón
Rối loạn trên da và mô dưới da
Thường gặp
Mẩn, ngứa, mày đay
Không rõ
Ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP), phù mạch
Rối loạn toàn thân và tình trạng sử dụng thuốc
Thường gặp
Suy nhược
Rối loạn máu và hệ bạch huyết
Không rõ
Mất bạch cầu hạt
Giảm tiểu cầu
Ban xuất huyết giảm tiểu cầu
Rối loạn gan mật
Không rõ
Viêm gan
Thông báo, cho bác sỹ bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn nào gặp phải liên quan tới việc dùng thuốc.
6. Lưu ý
- Thận trọng khi sử dụng
Trimetazidin có thể gây ra hoặc làm trầm trọng triệu chứng Parkinson (run, vận động chậm và khó khăn, tăng trương lực cơ), do đó bệnh nhân, nhất là các bệnh nhân cao tuổi cần được kiểm tra và theo dõi thường xuyên. Trong các trường hợp nghi ngờ, bệnh nhân cần được đưa tới các bác sỹ chuyên khoa thần kinh để được kiểm tra thích hợp.
Khi gặp phải các rối loạn vận động như các triệu chứng Parkinson, hội chứng chân bứt rứt, run, dáng đi không vững, ngay lập tức ngừng sử dụng trimetazidin.
Các trường hợp này ít xảy ra và thường hồi phục sau khi ngừng thuốc. Phần lớn bệnh nhân hồi phục sau khi ngừng thuốc khoảng 4 tháng. Nếu các triệu chứng Parkinson tiếp tục xảy ra quá 4 tháng sau khi dừng thuốc, cần tham vấn các bác sỹ chuyên khoa thần kinh.
Có thể gặp biểu hiện ngã, dáng đi không vững hoặc tụt huyết áp, đặc biệt ở các bệnh nhân đang dùng các thuốc điều trị tăng huyết áp (xem thêm phần tác dụng không mong muốn).
Cần thận trọng khi kê đơn trimetazidine cho đối tượng bệnh nhân có mức độ nhạy cảm cao như (xem thêm phần cách dùng):
Bệnh nhân suy thận mức độ trung bình.
Bệnh nhân trên 75 tuổi.
- Thai kỳ và cho con bú
Những kết quả nghiên cứu trên động vật chưa khẳng định chắc chắn có hay không có tác dụng gây quái thai của trimetazidine. Chưa có đủ bằng chứng lâm sàng để loại trừ nguy cơ gây dị tật thai nhi. Tốt nhất không nên dùng trimetazidine trong khi mang thai.
Chưa có bằng chứng về sự có mặt của trimetazidine trong sữa mẹ, do đó lựa chọn tốt nhất là không nên cho con bú trong suốt thời gian điều trị bằng trimetazidine.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Trimetazidine có thể gây các triệu chứng như chóng mặt và lơ mơ, do vậy có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Tương tác thuốc
Để tránh tương tác thuốc, thông báo cho bác sỹ hoặc dược sỹ những thuốc đang sử dụng.
7. Dược lý
- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Dùng đường uống, trimetazidine được hấp thu nhanh và đạt nồng độ tối đa trong máu khoảng 2 giờ sau khi uống thuốc.
Trimetazidine chủ yếu được đào thải qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi. Thời gian bán thải trung bình là 6 giờ.
- Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Cơ chế tác dụng: trimetazidin ức chế quá trình beta oxy hóa các acid béo bằng cách ức chế các enzyme long - chain 3 - ketoacyl - CoA thiolase ở tế bào thiếu máu cục bộ, năng lượng thu được trong quá trình oxy hóa glucose cần tiêu thụ ít hơn so với quá trình beta oxy hóa. Việc thúc đẩy oxy hóa glucose sẽ giúp tối ưu các quá trình năng lượng tế bào, do đó duy trì được chuyển hóa năng lượng thích hợp trong thời gian thiếu máu.
Tác dụng dược lực học: ở những bệnh nhân thiếu máu tim cục bộ, trimetazidin hoạt động như một chất chuyển hóa, giúp bảo tồn mức năng lượng phosphate cao nội bào trong tế bào cơ tim. Trimetazidin có tác dụng chống thiếu máu cục bộ nhưng không ảnh hưởng đến huyết động.
8. Thông tin thêm
- Bảo quản
Nơi khô (độ ẩm ≤ 70%), nhiệt độ ≤ 30°C, tránh ánh sáng.