Stadnex 40 Cap H4vi7vna

Chi tiết sản phẩm

Thành phần Hoạt chất: Esomeprazole 40 mg (dưới dạng esomeprazole (magnesium dihydrate) pellets 22%).

Mô tả:

Chỉ định:

Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GORD).

Loét đường tiêu hóa do H. pylori.

Phòng ngừa loét do thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).

Hội chứng Zollinger-Ellison.

Liều dùng:

Người lớn và trẻ vị thành niên ≥ 12 tuổi:

Viêm xước thực quản do trào ngược: 40 mg x 1 lần/ngày x 4 tuần (nếu viêm thực quản chưa được chữa lành hay có triệu chứng dai dẳng: 8 tuần).

Điều trị dài hạn viêm thực quản đã chữa lành để phòng tái phát: 20 mg x 1 lần/ngày.

Điều trị triệu chứng GORD: 20 mg x 1 lần/ngày ở bệnh nhân không bị viêm thực quản. Nếu không kiểm soát được triệu chứng sau 4 tuần, nên chẩn đoán thêm. Khi đã hết triệu chứng, có thể duy trì kiểm soát triệu chứng với liều 20 mg x 1 lần/ngày. Ở người lớn có thể sử dụng chế độ điều trị khi cần thiết với liều 20 mg x 1 lần/ngày. Ở bệnh nhân GORD đang sử dụng NSAID có nguy cơ phát triển loét dạ dày tá tràng, không khuyến cáo kiểm soát triệu chứng bằng chế độ điều trị khi cần thiết.

Người lớn:

Kết hợp phác đồ kháng khuẩn thích hợp diệt trừ pylori và phòng tái phát loét dạ dày tá tràng do nhiễm H. pylori [20 mg Esomeprazole + 1 g Amoxicillin + 500 mg Clarithromycin] x 2 lần/ngày x 7 ngày.

Chữa lành loét dạ dày do dùng NSAID: 20 mg x 1 lần/ngày x 4-8 tuần.

Phòng loét dạ dày và loét do dùng NSAID ở bệnh nhân có nguy cơ: 20 mg x 1 lần/ngày.

Hội chứng Zollinger-Ellison: Khởi đầu 40 mg x 2 lần/ngày, sau đó điều chỉnh liều theo đáp ứng. Khoảng liều 80-160 mg/ngày (liều > 80mg/ngày nên chia 2 lần)

Trẻ dưới 12 tuổi: Không dùng.

Bệnh nhân suy gan nặng: Liều tối đa là 20 mg.

Cách dùng:

Viên thuốc nên được nuốt nguyên viên với một ít nước. Không nên nhai hay nghiền nát viên.

Chống chỉ định:

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Phụ nữ trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Tác dụng phụ:

Đau đầu, chóng mặt, ban ngoài da. Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, khô miệng.